| [phòng thủ] |
| | to defend |
| | Phòng thủ biên giới đất nước |
| To defend the frontiers of one's country |
| | defensive |
| | Biện pháp phòng thủ |
| Defensive measures |
| | Chơi theo lối phòng thủ |
| To play in defence |
| | Sáng kiến phòng thủ chiến lược |
| Strategic defence initiative |
| | Äó là má»™t Ä‘á»™i bóng thiếu tÃnh sáng tạo ở giữa sân cá» và hết sức lúng túng trong việc phòng thủ |
| That was a football team short of ideas in midfield and extremely nervous in defence |
| | Kế hoạch phòng thủ toà n diện |
| All-round defence plan |